| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 224 | PAPER - Các tấm bìa | 107 | 192 | 55.73% |
| 225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 111 | 335 | 33.13% |
| 226 | CSORT - Sắp xếp bằng đếm phân phối | 125 | 265 | 47.17% |
| 227 | ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối | 76 | 216 | 35.19% |
| 228 | STOCK - Thị trường chứng khoán | 49 | 157 | 31.21% |
| 229 | ROBOT - Di chuyển Robot | 46 | 153 | 30.07% |
| 230 | MDIST - Khoảng cách MANHATTAN | 58 | 91 | 63.74% |
| 231 | BWTILE - Tô màu | 20 | 54 | 37.04% |
| 232 | RELATION - Bội số | 16 | 45 | 35.56% |
| 233 | VUONHOA - Vườn hoa | 30 | 69 | 43.48% |