| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 144 | Kiểm tra tam giác vuông (Mã bài: TRIANG) | 35 | 54 | 64.81% |
| 145 | Tính tiền taxi (Mã bài: TAXI) | 30 | 60 | 50.00% |
| 146 | Lãi suất kép (Mã bài: BANK) | 37 | 52 | 71.15% |
| 147 | Cắt gỗ (Mã bài: WOOD) | 34 | 39 | 87.18% |
| 148 | Tính tổ hợp (Mã bài: COMB) | 30 | 73 | 41.10% |
| 149 | Khoảng cách GPS (Mã bài: DIST) | 27 | 46 | 58.70% |
| 150 | Diện tích Tam giác Heron (Mã bài: HERON) | 32 | 67 | 47.76% |
| 151 | Đèn tín hiệu (Mã bài: LIGHT) | 30 | 58 | 51.72% |
| 152 | Tính tiền điện (Mã bài: ELEC) | 19 | 28 | 67.86% |
| 153 | Thời gian chạy bộ (Mã bài: RUN) | 13 | 26 | 50.00% |