| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 41 | HY034 | 12 | 17 | 70.59% |
| 42 | HY035 | 6 | 22 | 27.27% |
| 43 | HY036 | 19 | 54 | 35.19% |
| 85 | CANCHI - Tên của năm âm lịch | 34 | 55 | 61.82% |
| 86 | FUTPAST - Tương lai và quá khứ | 15 | 64 | 23.44% |
| 87 | PRIMES - Liệt kê số nguyên tố | 183 | 427 | 42.86% |
| 88 | AND – Bit chung | 44 | 49 | 89.80% |
| 89 | XOR – Bit khác nhau | 34 | 42 | 80.95% |
| 90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 28 | 37 | 75.68% |
| 91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 40 | 42 | 95.24% |