| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 193 | RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt | 123 | 255 | 48.24% |
| 194 | WATER - Đổ nước | 81 | 255 | 31.76% |
| 195 | BEAUTIFUL - Đảo ngược số | 175 | 314 | 55.73% |
| 196 | FRACTION - Số chữ số thập phân | 116 | 289 | 40.14% |
| 197 | STUDENTS - Tính điểm học sinh | 148 | 254 | 58.27% |
| 198 | TREE - Trồng cây | 220 | 343 | 64.14% |
| 199 | BOOK - Đọc sách | 116 | 218 | 53.21% |
| 200 | KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO | 94 | 168 | 55.95% |
| 201 | CATS - Mèo đuổi chuột | 113 | 169 | 66.86% |
| 202 | BUS - Chờ xe buýt | 132 | 337 | 39.17% |