| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 34 | 36 | 94.44% |
| 92 | MSB – Bit cao nhất | 25 | 31 | 80.65% |
| 93 | LSB – Bit thấp nhất | 23 | 28 | 82.14% |
| 94 | BITCLEAR – Xóa bit | 12 | 27 | 44.44% |
| 95 | BITFLIP – Đảo bit | 18 | 28 | 64.29% |
| 96 | Kth - Phần tử lớn thứ k | 19 | 71 | 26.76% |
| 97 | DIFF - Chênh lệch lớn nhất | 28 | 90 | 31.11% |
| 180 | HANDSHAKE - Bắt tay | 390 | 931 | 41.89% |
| 181 | SUM - Tính tổng | 358 | 699 | 51.22% |
| 182 | CUTTING - Cắt bánh sinh nhật | 250 | 554 | 45.13% |