| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 87 | PRIMES - Liệt kê số nguyên tố | 183 | 427 | 42.86% |
| 186 | SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương | 302 | 551 | 54.81% |
| 208 | UOCSO - Đếm số ước | 179 | 505 | 35.45% |
| 209 | NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố | 136 | 253 | 53.75% |
| 224 | PAPER - Các tấm bìa | 133 | 230 | 57.83% |
| 268 | TWINS - Nguyên tố sinh đôi | 172 | 323 | 53.25% |
| 330 | MK62UCLN – Ước chung lớn nhất | 159 | 263 | 60.46% |
| 331 | MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất | 101 | 220 | 45.91% |
| 341 | BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân | 92 | 283 | 32.51% |
| 342 | DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân | 111 | 335 | 33.13% |