| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 8 | HY001 - Trung bình | 194 | 715 | 27.13% |
| 11 | HY004 - Điểm tâm | 67 | 225 | 29.78% |
| 96 | Kth - Phần tử lớn thứ k | 19 | 71 | 26.76% |
| 219 | EXPRESS - Biểu thức | 69 | 216 | 31.94% |
| 266 | MUSHROOM - Hái nấm | 102 | 245 | 41.63% |
| 267 | PALIN - Xâu con đối xứng | 243 | 510 | 47.65% |
| 400 | PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo | 114 | 275 | 41.45% |
| 453 | TONGUOC – Tính tổng ước | 105 | 387 | 27.13% |
| 455 | FANUMBER - Số độc thân | 145 | 605 | 23.97% |
| 456 | TONGUOC2 – Tính tổng ước 2 | 88 | 202 | 43.56% |