| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 9 | HY002 - Bảng tần số | 321 | 765 | 41.96% |
| 30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 117 | 199 | 58.79% |
| 222 | ID - Số ID của nhân viên | 171 | 593 | 28.84% |
| 223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 136 | 209 | 65.07% |
| 224 | PAPER - Các tấm bìa | 107 | 192 | 55.73% |
| 225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 111 | 335 | 33.13% |
| 226 | CSORT - Sắp xếp bằng đếm phân phối | 125 | 265 | 47.17% |
| 353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 107 | 270 | 39.63% |
| 455 | FANUMBER - Số độc thân | 145 | 605 | 23.97% |
| 458 | HFNUMBER - Số có bạn | 157 | 672 | 23.36% |