| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 300 | TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1 | 141 | 323 | 43.65% | 
| 301 | TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1 | 95 | 397 | 23.93% | 
| 302 | TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2 | 26 | 252 | 10.32% | 
| 303 | TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2 | 65 | 184 | 35.33% | 
| 304 | TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3 | 59 | 216 | 27.31% | 
| 305 | TTPTB1 – Phương trình bậc nhất | 48 | 187 | 25.67% | 
| 306 | TTPTB2 – Phương trình bậc hai | 35 | 208 | 16.83% | 
| 307 | TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất | 25 | 118 | 21.19% | 
| 308 | TTDATE – Ngày tháng | 58 | 143 | 40.56% | 
| 309 | TTDTICH – Diện tích | 69 | 166 | 41.57% |