| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 260 | DAOXAU – Đảo ngược xâu | 172 | 286 | 60.14% |
| 261 | SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất | 75 | 147 | 51.02% |
| 263 | DOIKYTU – Đổi ký tự | 71 | 96 | 73.96% |
| 264 | SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất | 61 | 142 | 42.96% |
| 265 | MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất | 42 | 76 | 55.26% |
| 266 | MUSHROOM - Hái nấm | 103 | 248 | 41.53% |
| 267 | PALIN - Xâu con đối xứng | 251 | 530 | 47.36% |
| 268 | TWINS - Nguyên tố sinh đôi | 172 | 323 | 53.25% |
| 300 | TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1 | 143 | 329 | 43.47% |
| 301 | TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1 | 96 | 404 | 23.76% |