| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 301 | TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1 | 95 | 397 | 23.93% |
| 302 | TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2 | 26 | 252 | 10.32% |
| 303 | TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2 | 65 | 184 | 35.33% |
| 304 | TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3 | 59 | 216 | 27.31% |
| 305 | TTPTB1 – Phương trình bậc nhất | 48 | 187 | 25.67% |
| 306 | TTPTB2 – Phương trình bậc hai | 35 | 208 | 16.83% |
| 307 | TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất | 25 | 118 | 21.19% |
| 308 | TTDATE – Ngày tháng | 58 | 143 | 40.56% |
| 309 | TTDTICH – Diện tích | 69 | 166 | 41.57% |
| 310 | TTSUM1 – Tính tổng version 1 | 249 | 657 | 37.90% |