| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 302 | TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2 | 29 | 255 | 11.37% |
| 303 | TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2 | 69 | 188 | 36.70% |
| 304 | TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3 | 66 | 226 | 29.20% |
| 305 | TTPTB1 – Phương trình bậc nhất | 50 | 194 | 25.77% |
| 306 | TTPTB2 – Phương trình bậc hai | 38 | 211 | 18.01% |
| 307 | TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất | 28 | 121 | 23.14% |
| 308 | TTDATE – Ngày tháng | 58 | 146 | 39.73% |
| 309 | TTDTICH – Diện tích | 71 | 171 | 41.52% |
| 310 | TTSUM1 – Tính tổng version 1 | 254 | 667 | 38.08% |
| 313 | TTDATE2 – Đổi thời gian | 69 | 137 | 50.36% |