| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 311 | TTSUM2 – Tính tổng version 2 | 166 | 314 | 52.87% |
| 312 | TTSUM3 – Tính tổng version 3 | 139 | 301 | 46.18% |
| 313 | TTDATE2 – Đổi thời gian | 66 | 124 | 53.23% |
| 314 | MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo | 74 | 400 | 18.50% |
| 315 | MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ | 63 | 227 | 27.75% |
| 316 | MK6SUM – Tính tổng version 4 | 80 | 278 | 28.78% |
| 317 | MK12SUM – Đa thức | 13 | 128 | 10.16% |
| 318 | MK15SUM – Tính tổng version 6 | 75 | 291 | 25.77% |
| 319 | MK16SUM – Tính tổng version 7 | 37 | 88 | 42.05% |
| 320 | MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương | 73 | 252 | 28.97% |