| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 86 | FUTPAST - Tương lai và quá khứ | 13 | 60 | 21.67% |
| 87 | PRIMES - Liệt kê số nguyên tố | 169 | 384 | 44.01% |
| 88 | AND – Bit chung | 39 | 44 | 88.64% |
| 89 | XOR – Bit khác nhau | 29 | 37 | 78.38% |
| 90 | ANDNOT – Bit loại trừ | 23 | 32 | 71.88% |
| 91 | BITCOUNT – Đếm số bit | 34 | 36 | 94.44% |
| 92 | MSB – Bit cao nhất | 25 | 31 | 80.65% |
| 93 | LSB – Bit thấp nhất | 23 | 28 | 82.14% |
| 94 | BITCLEAR – Xóa bit | 12 | 27 | 44.44% |
| 95 | BITFLIP – Đảo bit | 18 | 28 | 64.29% |