| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 8 | HY001 - Trung bình | 194 | 715 | 27.13% |
| 243 | DANCE - Khiêu vũ | 193 | 569 | 33.92% |
| 908 | SHELVES - Tủ tài liệu | 15 | 27 | 55.56% |
| 1237 | COMASIGN - Phân máy thực tập | 30 | 60 | 50.00% |
| 1436 | LINEUP - Chụp ảnh bò | 20 | 55 | 36.36% |
| 2333 | BEAUTARR - Dãy đẹp | 37 | 98 | 37.76% |
| 5170 | LONGESTWIN - Cửa sổ dài nhất | 7 | 24 | 29.17% |
| 5179 | SHORTESTWIN - Cửa sổ ngắn nhất | 5 | 9 | 55.56% |