| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5322 | Thế giới ngược (Mã bài: DAOC) | 0.00% | ||
| 5323 | Thống kê ký tự (Mã bài: TKKT) | 0.00% | ||
| 5324 | Chuẩn hóa tên (Mã bài: CHUANHOA) | 2 | 2 | 100.00% |
| 5325 | Rút gọn khoảng trắng (Mã bài: KTRANG) | 2 | 2 | 100.00% |
| 5326 | Chuỗi đối xứng hoàn hảo (Mã bài: PALIN) | 0.00% | ||
| 5327 | Phân tích từ (Mã bài: PTTU) | 0.00% | ||
| 5328 | Tìm và thay thế (Mã bài: REPLACE) | 0.00% | ||
| 5329 | Tiền tố và Hậu tố (Mã bài: PREFIX) | 2 | 4 | 50.00% |
| 5330 | So khớp mẫu (Mã bài: WILDCARD) | 3 | 4 | 75.00% |
| 5331 | Tần suất từ (Mã bài: FREQ) | 1 | 4 | 25.00% |