| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 8 | HY001 - Trung bình | 208 | 755 | 27.55% |
| 11 | HY004 - Điểm tâm | 87 | 260 | 33.46% |
| 12 | HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất | 120 | 450 | 26.67% |
| 30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 124 | 216 | 57.41% |
| 96 | Kth - Phần tử lớn thứ k | 29 | 100 | 29.00% |
| 219 | EXPRESS - Biểu thức | 70 | 219 | 31.96% |
| 236 | SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất | 218 | 414 | 52.66% |
| 266 | MUSHROOM - Hái nấm | 103 | 248 | 41.53% |
| 267 | PALIN - Xâu con đối xứng | 251 | 530 | 47.36% |
| 380 | CALFTEST - Thi Nghé | 181 | 363 | 49.86% |