| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 8 | HY001 - Trung bình | 194 | 715 | 27.13% |
| 11 | HY004 - Điểm tâm | 67 | 225 | 29.78% |
| 12 | HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất | 113 | 434 | 26.04% |
| 96 | Kth - Phần tử lớn thứ k | 19 | 71 | 26.76% |
| 219 | EXPRESS - Biểu thức | 69 | 216 | 31.94% |
| 236 | SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất | 210 | 402 | 52.24% |
| 266 | MUSHROOM - Hái nấm | 102 | 245 | 41.63% |
| 267 | PALIN - Xâu con đối xứng | 243 | 510 | 47.65% |
| 380 | CALFTEST - Thi Nghé | 174 | 348 | 50.00% |
| 390 | LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng | 137 | 272 | 50.37% |