| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 23 | HY016 | 22 | 109 | 20.18% |
| 24 | HY017 - Xây đường | 42 | 87 | 48.28% |
| 25 | HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN | 26 | 53 | 49.06% |
| 26 | HY019 - Khám bệnh | 35 | 79 | 44.30% |
| 27 | HY020 - Hình tròn giao nhau | 60 | 110 | 54.55% |
| 28 | HY021 - Xâu nhỏ nhất | 70 | 109 | 64.22% |
| 29 | HY022 - Chữ số thứ N | 4 | 63 | 6.35% |
| 30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 117 | 199 | 58.79% |
| 31 | HY024 - Xe Buýt | 0 | 27 | 0.00% |
| 32 | HY025 - Chia hết | 30 | 258 | 11.63% |