| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 28 | HY021 - Xâu nhỏ nhất | 70 | 109 | 64.22% |
| 260 | DAOXAU – Đảo ngược xâu | 167 | 279 | 59.86% |
| 267 | PALIN - Xâu con đối xứng | 243 | 510 | 47.65% |
| 360 | CSL20172 - Bé học tiếng Anh | 255 | 519 | 49.13% |
| 374 | STRFIXED – Chuẩn hóa xâu | 119 | 312 | 38.14% |
| 5029 | UPPER - Xâu ký tự HOA | 56 | 76 | 73.68% |
| 5030 | LOWER - Xâu ký tự thường | 55 | 62 | 88.71% |
| 5031 | DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái | 56 | 92 | 60.87% |
| 5032 | DEMLOAI - Đếm các loại ký tự | 55 | 90 | 61.11% |
| 5033 | TONGCHUSO - Tổng các chữ số | 55 | 89 | 61.80% |