| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 201 | CATS - Mèo đuổi chuột | 113 | 169 | 66.86% |
| 202 | BUS - Chờ xe buýt | 132 | 337 | 39.17% |
| 203 | CRED - Dãy số tổng các chữ số | 185 | 378 | 48.94% |
| 204 | MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành | 108 | 176 | 61.36% |
| 205 | PRODUCT - Tích các số | 67 | 259 | 25.87% |
| 206 | EQUA - Giải phương trình | 65 | 128 | 50.78% |
| 207 | SOLVE - Giải phương trình | 72 | 223 | 32.29% |
| 208 | UOCSO - Đếm số ước | 167 | 478 | 34.94% |
| 209 | NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố | 130 | 241 | 53.94% |
| 210 | ANGRY - Giáo sư nổi giận | 121 | 229 | 52.84% |