| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 5062 | TRIANGLE - Tam giác | 27 | 37 | 72.97% | 
| 5063 | TRAPEZOID - Hình thang | 29 | 40 | 72.50% | 
| 5064 | SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất | 68 | 112 | 60.71% | 
| 5066 | MAXDIGIT - Chữ số lớn nhất | 36 | 53 | 67.92% | 
| 5067 | FUN - Hệ số | 17 | 34 | 50.00% | 
| 5068 | TONGCHAN – Tổng chẵn | 36 | 162 | 22.22% | 
| 5069 | TONGLE – Tổng lẻ | 26 | 104 | 25.00% | 
| 5080 | BEAR - Chú gấu to lớn | 36 | 60 | 60.00% | 
| 5081 | CPRIME - Số song nguyên tố | 60 | 127 | 47.24% | 
| 5082 | GARDEN - Vườn cây ăn quả | 18 | 42 | 42.86% |