| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 5242 | Chỉ số cơ thể (Mã bài: BMI) | 2 | 12 | 16.67% | 
| 5243 | Quy đổi tiền tệ (Mã bài: QGTT) | 3 | 3 | 100.00% | 
| 5244 | Chẵn Lẻ (Mã bài: CHANLE) | 1 | 8 | 12.50% | 
| 5245 | Số Lớn Hơn (Mã bài: SLH) | 2 | 2 | 100.00% | 
| 5246 | Dấu Của Số (Mã bài: DAUSO) | 1 | 5 | 20.00% | 
| 5247 | Xếp Loại Học Lực (Mã bài: XLHL) | 1 | 2 | 50.00% | 
| 5248 | Năm Nhuận (Mã bài: NAMNHUAN) | 1 | 1 | 100.00% | 
| 5249 | Kiểm Tra Tam Giác (Mã bài: KTTG) | 1 | 1 | 100.00% | 
| 5250 | Đăng Nhập Hệ Thống (Mã bài: DANGNHAP) | 1 | 1 | 100.00% | 
| 5251 | Số Ngày Trong Tháng (Mã bài: SNTT) | 1 | 1 | 100.00% |