| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5025 | TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con | 38 | 52 | 73.08% |
| 5026 | DAODONG - Đảo dòng | 81 | 97 | 83.51% |
| 5027 | DAOCOT - Đảo cột | 65 | 72 | 90.28% |
| 5028 | MAXAREA - Số lớn nhất trong hình chữ nhật con | 77 | 154 | 50.00% |
| 5029 | UPPER - Xâu ký tự HOA | 56 | 76 | 73.68% |
| 5030 | LOWER - Xâu ký tự thường | 55 | 62 | 88.71% |
| 5031 | DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái | 56 | 92 | 60.87% |
| 5032 | DEMLOAI - Đếm các loại ký tự | 55 | 90 | 61.11% |
| 5033 | TONGCHUSO - Tổng các chữ số | 55 | 89 | 61.80% |
| 5034 | TACHTU - Tách các từ | 47 | 67 | 70.15% |