| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5015 | HEX - Số thập lục phân | 12 | 14 | 85.71% |
| 5016 | FIRSTDIG - Chữ số đầu tiên | 37 | 43 | 86.05% |
| 5017 | MAXDIG - Chữ số lớn nhất | 35 | 41 | 85.37% |
| 5018 | SUMARR - Tổng dãy số | 96 | 141 | 68.09% |
| 5019 | MAXARR - Số lớn nhất | 86 | 122 | 70.49% |
| 5020 | MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất | 94 | 204 | 46.08% |
| 5021 | SUM2ARR - Cộng hai mảng | 299 | 670 | 44.63% |
| 5022 | INVARR - Đảo ngược mảng | 62 | 85 | 72.94% |
| 5023 | TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng | 65 | 97 | 67.01% |
| 5024 | TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột | 63 | 80 | 78.75% |