| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 5083 | MONEY - Tiền mừng tuổi | 35 | 66 | 53.03% | 
| 5084 | MAXPALIN - Xâu đối xứng | 49 | 148 | 33.11% | 
| 5139 | HSG - Học sinh giỏi | 11 | 18 | 61.11% | 
| 5140 | DECODE - Giải mã phần thưởng | 14 | 18 | 77.78% | 
| 5142 | HSY - Học sinh yếu | 16 | 44 | 36.36% | 
| 5143 | EXPIATE - Chuộc lỗi | 11 | 11 | 100.00% | 
| 5146 | DELSPACE | 11 | 16 | 68.75% | 
| 5147 | UPPERHALF - Nửa trên | 12 | 24 | 50.00% | 
| 5155 | TRIAREA - Diện tích tam giác | 15 | 25 | 60.00% | 
| 5156 | ARRSTATS - Thống kê trên dãy | 19 | 22 | 86.36% |