| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5066 | MAXDIGIT - Chữ số lớn nhất | 36 | 53 | 67.92% |
| 5067 | FUN - Hệ số | 17 | 34 | 50.00% |
| 5068 | TONGCHAN – Tổng chẵn | 37 | 167 | 22.16% |
| 5069 | TONGLE – Tổng lẻ | 26 | 104 | 25.00% |
| 5080 | BEAR - Chú gấu to lớn | 38 | 62 | 61.29% |
| 5081 | CPRIME - Số song nguyên tố | 60 | 127 | 47.24% |
| 5082 | GARDEN - Vườn cây ăn quả | 18 | 42 | 42.86% |
| 5083 | MONEY - Tiền mừng tuổi | 38 | 70 | 54.29% |
| 5084 | MAXPALIN - Xâu đối xứng | 51 | 150 | 34.00% |
| 5139 | HSG - Học sinh giỏi | 12 | 22 | 54.55% |