| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 140 | Tính lượng sơn (Mã bài: PAINT) | 39 | 64 | 60.94% |
| 141 | Lát gạch sân tròn (Mã bài: TILE) | 42 | 75 | 56.00% |
| 142 | Độ dài đường trượt (Mã bài: SLIDE) | 34 | 56 | 60.71% |
| 143 | Thể tích bể nước (Mã bài: TANK) | 35 | 48 | 72.92% |
| 144 | Kiểm tra tam giác vuông (Mã bài: TRIANG) | 35 | 54 | 64.81% |
| 145 | Tính tiền taxi (Mã bài: TAXI) | 30 | 60 | 50.00% |
| 146 | Lãi suất kép (Mã bài: BANK) | 37 | 52 | 71.15% |
| 147 | Cắt gỗ (Mã bài: WOOD) | 34 | 39 | 87.18% |
| 148 | Tính tổ hợp (Mã bài: COMB) | 30 | 73 | 41.10% |
| 149 | Khoảng cách GPS (Mã bài: DIST) | 27 | 46 | 58.70% |