| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 23 | HY016 | 28 | 116 | 24.14% |
| 30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 124 | 216 | 57.41% |
| 218 | PRIMECNT - Đếm số nguyên tố | 101 | 288 | 35.07% |
| 219 | EXPRESS - Biểu thức | 70 | 219 | 31.96% |
| 221 | INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất | 215 | 345 | 62.32% |
| 222 | ID - Số ID của nhân viên | 177 | 604 | 29.30% |
| 223 | SOCK - Ghép đôi tất màu | 164 | 261 | 62.84% |
| 224 | PAPER - Các tấm bìa | 133 | 230 | 57.83% |
| 225 | COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1 | 130 | 411 | 31.63% |
| 226 | CSORT - Sắp xếp bằng đếm phân phối | 160 | 314 | 50.96% |