| 5234 |
Truy vấn min trên mảng vòng (Mã bài: CIRCRMQ)
|
2 |
3 |
66.67% |
| 5235 |
Quy hoạch đô thị (Mã bài: CITYPLAN)
|
6 |
36 |
16.67% |
| 5236 |
Phép toán cơ bản (Mã bài: PTCB)
|
40 |
137 |
29.20% |
| 5237 |
Chuyển đổi nhiệt độ (Mã bài: C2F)
|
31 |
45 |
68.89% |
| 5238 |
Chu vi và Diện tích (Mã bài: HTRON)
|
19 |
33 |
57.58% |
| 5239 |
Trung bình ba số (Mã bài: TBC)
|
14 |
46 |
30.43% |
| 5240 |
Quản lý thời gian (Mã bài: QLTG)
|
12 |
14 |
85.71% |
| 5241 |
Thể tích hình hộp (Mã bài: TTHH)
|
3 |
6 |
50.00% |
| 5242 |
Chỉ số cơ thể (Mã bài: BMI)
|
2 |
12 |
16.67% |
| 5243 |
Quy đổi tiền tệ (Mã bài: QGTT)
|
3 |
3 |
100.00% |