| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5244 | Chẵn Lẻ (Mã bài: CHANLE) | 1 | 8 | 12.50% |
| 5245 | Số Lớn Hơn (Mã bài: SLH) | 2 | 2 | 100.00% |
| 5246 | Dấu Của Số (Mã bài: DAUSO) | 1 | 5 | 20.00% |
| 5247 | Xếp Loại Học Lực (Mã bài: XLHL) | 1 | 2 | 50.00% |
| 5248 | Năm Nhuận (Mã bài: NAMNHUAN) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5249 | Kiểm Tra Tam Giác (Mã bài: KTTG) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5250 | Đăng Nhập Hệ Thống (Mã bài: DANGNHAP) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5251 | Số Ngày Trong Tháng (Mã bài: SNTT) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5252 | Tổng Dãy Số (Mã bài: TONGDS) | 0.00% | ||
| 5253 | Tính Giai Thừa (Mã bài: GT) | 0.00% |