| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5254 | Bảng Cửu Chương (Mã bài: BCC) | 0.00% | ||
| 5255 | Đếm Chữ Số (Mã bài: DEMCS) | 0.00% | ||
| 5256 | Số Đảo Ngược (Mã bài: SDNG) | 0.00% | ||
| 5257 | Tổng Chữ Số (Mã bài: TONGCS) | 0.00% | ||
| 5258 | Ước Số Của N (Mã bài: UOCSO) | 0.00% | ||
| 5259 | Dãy Fibonacci (Mã bài: FIBO) | 0.00% | ||
| 5260 | Giai thừa của N (Mã bài: GTN) | 0.00% | ||
| 5261 | Dãy số Fibonacci (Mã bài: FIBO) | 1 | 1 | 100.00% |
| 5262 | Tổng từ 1 đến N (Mã bài: SUMN) | 0.00% | ||
| 5263 | Đảo ngược chuỗi (Mã bài: REVSTR) | 0.00% |