| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 5068 | TONGCHAN – Tổng chẵn | 36 | 162 | 22.22% | 
| 5069 | TONGLE – Tổng lẻ | 26 | 104 | 25.00% | 
| 5076 | LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp | 44 | 56 | 78.57% | 
| 5077 | CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp | 43 | 89 | 48.31% | 
| 5078 | CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) | 49 | 95 | 51.58% | 
| 5079 | LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân | 41 | 48 | 85.42% | 
| 5080 | BEAR - Chú gấu to lớn | 36 | 60 | 60.00% | 
| 5081 | CPRIME - Số song nguyên tố | 60 | 127 | 47.24% | 
| 5082 | GARDEN - Vườn cây ăn quả | 18 | 42 | 42.86% | 
| 5083 | MONEY - Tiền mừng tuổi | 35 | 66 | 53.03% |