| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 112 | 281 | 39.86% |
| 356 | ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố | 158 | 639 | 24.73% |
| 357 | ERATOSTH - Sàng nguyên tố | 192 | 393 | 48.85% |
| 358 | PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố | 155 | 347 | 44.67% |
| 373 | STRSPACE – Đếm khoảng trống | 188 | 480 | 39.17% |
| 374 | STRFIXED – Chuẩn hóa xâu | 123 | 316 | 38.92% |
| 384 | BNUMPLUS - Cộng hai số lớn | 184 | 408 | 45.10% |
| 385 | BNUMMULT - Nhân hai số lớn | 126 | 279 | 45.16% |
| 386 | BFACTOR - Tính giai thừa | 108 | 299 | 36.12% |
| 387 | BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI | 141 | 646 | 21.83% |