| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 349 | MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất | 50 | 107 | 46.73% | 
| 350 | MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất | 57 | 182 | 31.32% | 
| 351 | MAGB – Đếm số nghịch thế | 74 | 262 | 28.24% | 
| 353 | MAFREQ2 – Bảng tần số 2 | 107 | 270 | 39.63% | 
| 356 | ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố | 156 | 632 | 24.68% | 
| 357 | ERATOSTH - Sàng nguyên tố | 190 | 390 | 48.72% | 
| 358 | PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố | 152 | 343 | 44.31% | 
| 373 | STRSPACE – Đếm khoảng trống | 186 | 476 | 39.08% | 
| 374 | STRFIXED – Chuẩn hóa xâu | 119 | 312 | 38.14% | 
| 384 | BNUMPLUS - Cộng hai số lớn | 182 | 406 | 44.83% |