| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 319 | MK16SUM – Tính tổng version 7 | 37 | 88 | 42.05% | 
| 320 | MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương | 73 | 252 | 28.97% | 
| 321 | MK21SOHOC – Tổng ước 2 | 119 | 344 | 34.59% | 
| 322 | MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương | 95 | 197 | 48.22% | 
| 323 | MK29SOHOC – Ước số (4) | 70 | 341 | 20.53% | 
| 324 | MK30SOHOC – Số hoàn thiện | 43 | 219 | 19.63% | 
| 325 | MK33SQRT – Căn bậc hai | 65 | 113 | 57.52% | 
| 326 | MK34SQRT – Căn bậc hai (2) | 53 | 159 | 33.33% | 
| 327 | MK35SQRT – Căn bậc hai (3) | 49 | 72 | 68.06% | 
| 328 | MK41PHANSO – Liên phân số | 49 | 82 | 59.76% |