| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 309 | TTDTICH – Diện tích | 71 | 171 | 41.52% |
| 310 | TTSUM1 – Tính tổng version 1 | 254 | 667 | 38.08% |
| 313 | TTDATE2 – Đổi thời gian | 69 | 137 | 50.36% |
| 314 | MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo | 76 | 404 | 18.81% |
| 315 | MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ | 65 | 230 | 28.26% |
| 316 | MK6SUM – Tính tổng version 4 | 81 | 282 | 28.72% |
| 317 | MK12SUM – Đa thức | 15 | 131 | 11.45% |
| 318 | MK15SUM – Tính tổng version 6 | 77 | 294 | 26.19% |
| 319 | MK16SUM – Tính tổng version 7 | 39 | 91 | 42.86% |
| 320 | MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương | 75 | 255 | 29.41% |