| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 329 | MK42SUM – Số số hạng | 39 | 103 | 37.86% | 
| 330 | MK62UCLN – Ước chung lớn nhất | 156 | 256 | 60.94% | 
| 331 | MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất | 96 | 211 | 45.50% | 
| 332 | MK119SNT – Đếm số nguyên tố | 246 | 828 | 29.71% | 
| 333 | MK121AMS – Số Amstrong | 18 | 38 | 47.37% | 
| 334 | DKSUMDIG – Tổng các chữ số | 174 | 253 | 68.77% | 
| 335 | DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối | 166 | 327 | 50.76% | 
| 336 | DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1 | 72 | 134 | 53.73% | 
| 337 | DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2 | 31 | 139 | 22.30% | 
| 338 | DKSODEP – Số đẹp | 66 | 150 | 44.00% |