| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1540 | PRIMES | 9 | 42 | 21.43% |
| 1541 | NMGRAPH | 5 | 37 | 13.51% |
| 1542 | TRANS | 10 | 18 | 55.56% |
| 1543 | SCI | 18 | 53 | 33.96% |
| 1544 | KARA - Karaoke | 63 | 164 | 38.41% |
| 1545 | CHOCO – Sô cô la | 22 | 94 | 23.40% |
| 1547 | CLOUD - Điện toán đám mây | 24 | 113 | 21.24% |
| 1549 | LCA - Cha chung "lớn" nhất | 2 | 7 | 28.57% |
| 1550 | COOLMAC - Đồ bảo hộ | 3 | 3 | 100.00% |
| 1551 | GIFT11 - Món quà của Thức | 0 | 7 | 0.00% |