| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1302 | XLINE - Đoạn thẳng không giao | 4 | 13 | 30.77% |
| 1303 | RMQCHK - Kiểm tra RQM | 5 | 13 | 38.46% |
| 1304 | POINLINE - Điểm thuộc đoạn thẳng | 21 | 38 | 55.26% |
| 1305 | NCALC | 10 | 29 | 34.48% |
| 1306 | ATHLETIC - Tập thể thao | 12 | 29 | 41.38% |
| 1307 | ODAROAD - Làm đường | 13 | 25 | 52.00% |
| 1308 | TOPVIEW - Đoạn nghịch biến | 12 | 21 | 57.14% |
| 1309 | SUBNUMS - Tổng các số con | 12 | 20 | 60.00% |
| 1310 | TRANSPOR - Vận tải | 13 | 50 | 26.00% |
| 1311 | CDEROAD - Giao thông | 7 | 27 | 25.93% |