| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1446 | PRODUCT - Tích lớn nhất | 13 | 77 | 16.88% |
| 1447 | ROADS - Đường hoa | 12 | 40 | 30.00% |
| 1454 | SQRMUL - Bội chính phương | 16 | 94 | 17.02% |
| 1455 | RMOVING - Di chuyển robot | 2 | 11 | 18.18% |
| 1457 | PARTITION - Chia đoạn | 6 | 22 | 27.27% |
| 1458 | RECTAREA - Diện tích các hình chữ nhật | 6 | 15 | 40.00% |
| 1459 | TASKSELECT - Làm đề thi | 18 | 44 | 40.91% |
| 1460 | FILL | 51 | 152 | 33.55% |
| 1461 | BRACKET | 10 | 159 | 6.29% |
| 1462 | CITIES | 12 | 41 | 29.27% |