| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 1406 | SDINO | 9 | 86 | 10.47% | 
| 1407 | HTMAX | 11 | 87 | 12.64% | 
| 1408 | SUMSQUARE | 21 | 34 | 61.76% | 
| 1409 | TABLE | 16 | 135 | 11.85% | 
| 1410 | SAG - Khôi phục xâu | 10 | 50 | 20.00% | 
| 1411 | PILOT - Lái máy bay | 28 | 70 | 40.00% | 
| 1412 | BESTPLACE - Địa điểm tốt nhất | 10 | 12 | 83.33% | 
| 1413 | ROADADS - Quảng cáo ven đường | 9 | 25 | 36.00% | 
| 1414 | FEAST - Bữa tiệc | 4 | 48 | 8.33% | 
| 1415 | LASERS - Đồ chơi Lasers | 7 | 25 | 28.00% |