| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 1413 | ROADADS - Quảng cáo ven đường | 10 | 26 | 38.46% |
| 1414 | FEAST - Bữa tiệc | 5 | 49 | 10.20% |
| 1415 | LASERS - Đồ chơi Lasers | 8 | 26 | 30.77% |
| 1416 | GREEN - Bầu cử | 0 | 24 | 0.00% |
| 1440 | FISHPOOL - Cá lớn nuốt cá bé | 27 | 78 | 34.62% |
| 1441 | FENCE - Xây rào | 7 | 9 | 77.78% |
| 1442 | STEP - Điệu nhảy | 14 | 41 | 34.15% |
| 1443 | BOWLING | 16 | 53 | 30.19% |
| 1444 | SQUARE - Tìm hình vuông | 12 | 48 | 25.00% |
| 1445 | SUBPERMUTE - Hoán vị thứ tự từ điển nhỏ nhất | 21 | 49 | 42.86% |