| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 23 | HY016 | 29 | 118 | 24.58% |
| 24 | HY017 - Xây đường | 51 | 96 | 53.13% |
| 25 | HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN | 33 | 60 | 55.00% |
| 26 | HY019 - Khám bệnh | 81 | 141 | 57.45% |
| 27 | HY020 - Hình tròn giao nhau | 62 | 133 | 46.62% |
| 28 | HY021 - Xâu nhỏ nhất | 82 | 130 | 63.08% |
| 29 | HY022 - Chữ số thứ N | 8 | 70 | 11.43% |
| 30 | HY023 - Cặp số giống nhau | 124 | 216 | 57.41% |
| 31 | HY024 - Xe Buýt | 0 | 27 | 0.00% |
| 34 | HY027 - Thứ tự ngày tháng năm | 25 | 50 | 50.00% |