| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 5078 | CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp) | 49 | 95 | 51.58% |
| 5079 | LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân | 42 | 50 | 84.00% |
| 5080 | BEAR - Chú gấu to lớn | 38 | 62 | 61.29% |
| 5081 | CPRIME - Số song nguyên tố | 60 | 127 | 47.24% |
| 5082 | GARDEN - Vườn cây ăn quả | 18 | 42 | 42.86% |
| 5083 | MONEY - Tiền mừng tuổi | 38 | 70 | 54.29% |
| 5084 | MAXPALIN - Xâu đối xứng | 51 | 150 | 34.00% |
| 5085 | SEQ - Dãy số | 2 | 46 | 4.35% |
| 5086 | LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version) | 66 | 89 | 74.16% |
| 5087 | CANDIA - Cân đĩa | 53 | 139 | 38.13% |