| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 188 | TRIPLETS - So sánh bộ ba số | 188 | 267 | 70.41% |
| 189 | TABLE - Xếp đá | 152 | 421 | 36.10% |
| 190 | LARES - Táo quân | 143 | 358 | 39.94% |
| 191 | CASTING - Chọn vai | 110 | 292 | 37.67% |
| 192 | PATH - Đường đi trên mặt phẳng tọa độ | 75 | 161 | 46.58% |
| 193 | RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt | 125 | 259 | 48.26% |
| 194 | WATER - Đổ nước | 84 | 260 | 32.31% |
| 195 | BEAUTIFUL - Đảo ngược số | 178 | 317 | 56.15% |
| 196 | FRACTION - Số chữ số thập phân | 120 | 293 | 40.96% |
| 197 | STUDENTS - Tính điểm học sinh | 150 | 258 | 58.14% |