| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 143 | Thể tích bể nước (Mã bài: TANK) | 36 | 49 | 73.47% |
| 144 | Kiểm tra tam giác vuông (Mã bài: TRIANG) | 36 | 55 | 65.45% |
| 145 | Tính tiền taxi (Mã bài: TAXI) | 31 | 62 | 50.00% |
| 146 | Lãi suất kép (Mã bài: BANK) | 38 | 53 | 71.70% |
| 147 | Cắt gỗ (Mã bài: WOOD) | 35 | 40 | 87.50% |
| 148 | Tính tổ hợp (Mã bài: COMB) | 31 | 74 | 41.89% |
| 149 | Khoảng cách GPS (Mã bài: DIST) | 28 | 47 | 59.57% |
| 150 | Diện tích Tam giác Heron (Mã bài: HERON) | 33 | 69 | 47.83% |
| 151 | Đèn tín hiệu (Mã bài: LIGHT) | 31 | 59 | 52.54% |
| 152 | Tính tiền điện (Mã bài: ELEC) | 20 | 29 | 68.97% |