| 5289 |
Thừa số nguyên tố (Mã bài: TSNT)
|
11 |
30 |
36.67% |
| 5290 |
Phân tích Thừa số Nguyên tố (Mã bài: PTTSNT)
|
7 |
26 |
26.92% |
| 5291 |
Số lượng Ước số (Mã bài: SLU)
|
4 |
14 |
28.57% |
| 5292 |
Ước Nguyên tố Lớn nhất (Mã bài: UNTLN)
|
3 |
10 |
30.00% |
| 5293 |
Số Sphenic (Mã bài: SPHENIC)
|
3 |
9 |
33.33% |
| 5294 |
Sàng Eratosthenes (Mã bài: SANGNT)
|
14 |
22 |
63.64% |
| 5295 |
Truy vấn nguyên tố (Mã bài: PRIMEQ)
|
18 |
25 |
72.00% |
| 5296 |
Tổng Nguyên Tố (Mã bài: GOLDBACH)
|
12 |
20 |
60.00% |
| 5297 |
Số Nguyên Tố Thứ K (Mã bài: KPRIME)
|
13 |
19 |
68.42% |
| 5298 |
Đếm Bán Nguyên Tố (Mã bài: SEMIPRIME)
|
9 |
31 |
29.03% |