| 5323 |
Thống kê ký tự (Mã bài: TKKT)
|
69 |
186 |
37.10% |
| 5324 |
Chuẩn hóa tên (Mã bài: CHUANHOA)
|
52 |
98 |
53.06% |
| 5325 |
Rút gọn khoảng trắng (Mã bài: KTRANG)
|
53 |
76 |
69.74% |
| 5326 |
Chuỗi đối xứng hoàn hảo (Mã bài: PALIN)
|
43 |
120 |
35.83% |
| 5327 |
Phân tích từ (Mã bài: PTTU)
|
29 |
62 |
46.77% |
| 5328 |
Tìm và thay thế (Mã bài: REPLACE)
|
42 |
64 |
65.63% |
| 5329 |
Tiền tố và Hậu tố (Mã bài: PREFIX)
|
6 |
11 |
54.55% |
| 5331 |
Tần suất từ (Mã bài: FREQ)
|
5 |
13 |
38.46% |
| 5372 |
Đếm từ trong xâu (Mã bài: WORDCNT)
|
2 |
6 |
33.33% |
| 5373 |
Tìm chuỗi (Mã bài: SUBSTR)
|
2 |
5 |
40.00% |