| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 28 | HY021 - Xâu nhỏ nhất | 82 | 130 | 63.08% |
| 260 | DAOXAU – Đảo ngược xâu | 172 | 286 | 60.14% |
| 267 | PALIN - Xâu con đối xứng | 251 | 530 | 47.36% |
| 360 | CSL20172 - Bé học tiếng Anh | 259 | 523 | 49.52% |
| 374 | STRFIXED – Chuẩn hóa xâu | 123 | 316 | 38.92% |
| 378 | ROBOCHAR - Robot nhặt chữ | 166 | 278 | 59.71% |
| 5029 | UPPER - Xâu ký tự HOA | 90 | 117 | 76.92% |
| 5030 | LOWER - Xâu ký tự thường | 86 | 94 | 91.49% |
| 5031 | DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái | 95 | 142 | 66.90% |
| 5032 | DEMLOAI - Đếm các loại ký tự | 81 | 131 | 61.83% |