| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 702 | CD2B11 - Tách số | 17 | 32 | 53.13% |
| 703 | CD2B12 - Số 0 tận cùng | 46 | 85 | 54.12% |
| 704 | CD2B14 - Kiểm tra chính phương | 30 | 123 | 24.39% |
| 705 | CD2B15 - Tổ hợp | 24 | 117 | 20.51% |
| 706 | CD2B17 - Quân xe | 24 | 77 | 31.17% |
| 707 | CD2B18 - Nguồn của số nguyên | 42 | 60 | 70.00% |
| 708 | CD2B19 - Ước | 13 | 46 | 28.26% |
| 709 | CD2B20 - Cân đĩa | 11 | 20 | 55.00% |
| 710 | CD2B22 - Hoán vị xâu | 15 | 58 | 25.86% |
| 800 | VLN - Vải Lục Ngạn | 76 | 268 | 28.36% |