| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 800 | VLN - Vải Lục Ngạn | 76 | 268 | 28.36% |
| 801 | DMT - Số DMT | 102 | 510 | 20.00% |
| 802 | LAUGH - Phân tích tiếng cười | 35 | 162 | 21.60% |
| 803 | FAIR - Hội chợ | 42 | 109 | 38.53% |
| 804 | BITRANS - Biến đổi nhị phân | 43 | 142 | 30.28% |
| 810 | MINSUM - Tổng nhỏ nhất | 17 | 51 | 33.33% |
| 811 | INFINITY - Vô hạn | 15 | 82 | 18.29% |
| 812 | POLE - Cột điện | 49 | 163 | 30.06% |
| 813 | WRESTLING - Đấu vật | 19 | 38 | 50.00% |
| 814 | POLE2 - Cột điện 2 | 40 | 142 | 28.17% |