| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 800 | VLN - Vải Lục Ngạn | 75 | 267 | 28.09% |
| 801 | DMT - Số DMT | 101 | 509 | 19.84% |
| 802 | LAUGH - Phân tích tiếng cười | 34 | 161 | 21.12% |
| 803 | FAIR - Hội chợ | 41 | 108 | 37.96% |
| 804 | BITRANS - Biến đổi nhị phân | 42 | 141 | 29.79% |
| 810 | MINSUM - Tổng nhỏ nhất | 16 | 50 | 32.00% |
| 811 | INFINITY - Vô hạn | 14 | 81 | 17.28% |
| 812 | POLE - Cột điện | 48 | 162 | 29.63% |
| 813 | WRESTLING - Đấu vật | 18 | 37 | 48.65% |
| 814 | POLE2 - Cột điện 2 | 39 | 141 | 27.66% |