| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 705 | CD2B15 - Tổ hợp | 23 | 116 | 19.83% |
| 706 | CD2B17 - Quân xe | 23 | 76 | 30.26% |
| 707 | CD2B18 - Nguồn của số nguyên | 41 | 59 | 69.49% |
| 708 | CD2B19 - Ước | 12 | 45 | 26.67% |
| 709 | CD2B20 - Cân đĩa | 10 | 19 | 52.63% |
| 710 | CD2B22 - Hoán vị xâu | 14 | 57 | 24.56% |
| 800 | VLN - Vải Lục Ngạn | 75 | 267 | 28.09% |
| 801 | DMT - Số DMT | 101 | 509 | 19.84% |
| 802 | LAUGH - Phân tích tiếng cười | 34 | 161 | 21.12% |
| 803 | FAIR - Hội chợ | 41 | 108 | 37.96% |