| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 304 | TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3 | 59 | 216 | 27.31% | 
| 305 | TTPTB1 – Phương trình bậc nhất | 48 | 187 | 25.67% | 
| 306 | TTPTB2 – Phương trình bậc hai | 35 | 208 | 16.83% | 
| 307 | TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất | 25 | 118 | 21.19% | 
| 308 | TTDATE – Ngày tháng | 58 | 143 | 40.56% | 
| 309 | TTDTICH – Diện tích | 69 | 166 | 41.57% | 
| 310 | TTSUM1 – Tính tổng version 1 | 249 | 657 | 37.90% | 
| 312 | TTSUM3 – Tính tổng version 3 | 139 | 301 | 46.18% | 
| 313 | TTDATE2 – Đổi thời gian | 66 | 124 | 53.23% | 
| 314 | MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo | 74 | 400 | 18.50% |