| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt |
|---|---|---|---|---|
| 499 | RPNHEIGHT – Chiều cao cây biểu thức RPN | 19 | 25 | 76.00% |
| 500 | HWOODCUT – Cắt gỗ | 106 | 337 | 31.45% |
| 501 | HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên | 78 | 332 | 23.49% |
| 511 | ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất | 59 | 221 | 26.70% |
| 512 | BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con | 169 | 356 | 47.47% |
| 531 | ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình | 43 | 127 | 33.86% |
| 532 | FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung | 163 | 694 | 23.49% |
| 536 | AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc | 40 | 179 | 22.35% |
| 537 | BAODONG – Bao đóng | 20 | 26 | 76.92% |
| 538 | COMPCONN – Thành phần liên thông | 290 | 578 | 50.17% |