| Mã bài | Tên bài | Bài đạt | Bài nộp | Tỉ lệ đạt | 
|---|---|---|---|---|
| 12 | HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất | 113 | 434 | 26.04% | 
| 236 | SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất | 210 | 402 | 52.24% | 
| 380 | CALFTEST - Thi Nghé | 174 | 348 | 50.00% | 
| 390 | LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng | 137 | 272 | 50.37% | 
| 393 | BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại | 86 | 180 | 47.78% | 
| 402 | PROJECTS - Dự án | 257 | 512 | 50.20% | 
| 467 | COVER - Mái che | 63 | 192 | 32.81% | 
| 561 | ABSCOUNT - Đếm xâu AB | 89 | 102 | 87.25% | 
| 562 | BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân | 103 | 290 | 35.52% | 
| 601 | MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất | 162 | 422 | 38.39% |